| TT | Trường | Tuyển  mới lớp 10 | Địa chỉ tuyển sinh | 
  | Số  lớp | Số học viên | 
  |   | TỔNG CỘNG |   |   |   | 
  |   | KHỐI QUẬN |   |   |   | 
  | 1 | Trường  Trung cấp Kinh tế Hà Nội |      1 |        45 | Số  102 phố Tân Ấp, phường Phúc Xá, quận  Ba Đình | 
  | 2 | Trường  Trung cấp Xây dựng Hà Nội |      2 |        90 | Số 2 phố  Nghĩa Dũng, phường Phúc Xá, quận Ba Đình | 
  | 3 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật  Thương Mại |      2 |        90 | Số 347,  đường Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình | 
  | 4 | Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính  Hà Nội |      2 |         90 | Tổ dân số  Nguyễn Xá 3, đường Cầu Diễn, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm | 
  | 5 | Trường Cao  đẳng nghề Nguyễn Trãi |      6 |       270 | Số 36A,  đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm | 
  | 6 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện  lạnh  Hà Nội |      4 |       180 | Số 10,  đường Nguyễn Văn Huyên, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy | 
  | 7 | Trường Cao  đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà  Nội - Bộ Xây dựng |      2 |        90 | Số 169,  Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy | 
  | 8 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội  | 6 |       270 | Số  143 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy; xã Tả Thanh Oai, huyện  Thanh Trì. | 
  | 9 | Trường Cao đẳng  Cơ điện Hà Nội  | 6 |       270 | Số 160 phố  Mai Dịch, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy | 
  | 10 | Trường  Trung cấp nghề Du lịch Hà Nội |      2 |        90 | Số 14, ngõ  143 đường Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy | 
  | 11 | Trường Cao đẳng  Thương Mại và Du lịch Hà Nội | 2 |        90 | Đường Phạm  Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy | 
  | 12 | Trường Cao  đẳng Cộng đồng Hà Nội | 2 |        90 | Số 102  đường Trung Kính, phường Yên  Hòa, quận  Cầu Giấy | 
  | 13 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp  Hà  Nội  | 7 |       315 | Số 131 phố  Thái Thịnh, quận Đống Đa | 
  | 14 | Trường  Trung cấp Kỹ thuật Tin học Hà Nội (ESTIH) |      2 |        90 | Số 73 phố Nguyễn Chí Thanh, quận  Đống Đa | 
  | 15 | Trường Trung cấp nghề Nấu ăn  -  Nghiệp vụ  Du lịch và Thời trang Hà Nội |      4 |       180 | Số 56 Khâm  Thiên, quận Đống Đa | 
  | 16 | Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh  tế đối ngoại | 1 |        45 | Số 41, phố  Đặng Trần Côn, phường Quốc tử Giám, quận Đống Đa; Số 9, Phú Thứ, phường Tây  Mỗ, Nam Từ Liêm | 
  | 17 | Trường  Trung cấp Nghiệp vụ và Dạy nghề Công đoàn Hà Nội | 2 |        90 | Sô 290 phố  Tây Sơn, quận Đống Đa | 
  | 18 | Trường Cao đẳng  Kinh tế - Kỹ thuật  Thương Mại | 4 |       180 | Phường Phú  Lãm, quận Hà Đông | 
  | 19 | Trường  Trung cấp Cộng đồng Hà Nội |      2 |        90 | Số 40 ngõ 20, đường Mỹ Đình, quận  Nam Từ Liêm | 
  | 20 | Trường Cao  đẳng Xây dựng số 1 | 7 |       315 | Đường Trung Văn, phường Trung Văn,  quận Nam Từ Liêm | 
  | 21 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ  cao  Hà Nội | 8 |       360 | Phường Tây  Mỗ, quận Nam Từ Liêm | 
  | 22 | Trường Cao đẳng  Bách nghệ Hà Nội |      2 |        90 | Số 7 đường  Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |